Cặp nhiệt điện K là gì ? Ưu nhược điểm và ứng dụng

Tin tức

Cặp nhiệt điện loại K là một trong những loại cảm biến nhiệt độ phổ biến và đa dụng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật. Chúng không chỉ mang lại khả năng đo độ chính xác ấn tượng mà còn có ưu nhược điểm cụ thể phù hợp với từng môi trường sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về các đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng của loại cặp nhiệt điện này. 

Cặp nhiệt điện K là gì ? 

Cặp nhiệt điện loại K, hay còn được biết đến như cảm biến nhiệt độ loại K, được đánh giá cao với phạm vi hoạt động rộng. Được tạo thành từ hai thanh kim loại khác nhau được nối một đầu, cặp nhiệt điện loại K sử dụng chất liệu Chromel (+) cho chân dương và Alumel (-) cho chân âm.
Với khả năng đo từ -270 đến 1260 °C, cặp nhiệt điện loại K không chỉ cung cấp sự chính xác mà còn đáp ứng hiệu quả trong nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất và quy trình sản xuất trong các nhà máy và xí nghiệp. Đây là một công nghệ đo nhiệt độ đáng tin cậy, mang lại sự linh hoạt và ổn định cho các hệ thống kiểm soát nhiệt độ.

cap-nhiet-dien-K

Xem thêm :

Ưu điểm của cặp nhiệt điện K

- Khả năng đo nhiệt độ cực cao trong thời gian dài.
- Có thể đo nhiệt độ cao liên tục và chịu được nhiệt độ tăng/giảm đột ngột.
- Thiết kế chắc chắn, đảm bảo độ bền và ổn định.
- Phạm vi đo nhiệt độ lớn, lên đến 1200 độ C cho cặp nhiệt K và có loại có thể đo lên đến hơn 2000 độ C.

Nhược điểm của cặp nhiệt điện K

- Độ chính xác không cao bằng Pt100 với sai số khoảng 1% trên toàn dải đo.
- Tín hiệu ra ở dạng mV (mili volt), làm cho nó dễ bị nhiễu khi truyền đi xa. Cách khắc phục là sử dụng bộ chuyển đổi để chuyển sang tín hiệu 4-20mA.
- Có độ trễ nhất định khi sử dụng và không đáp ứng nhanh bằng Pt100.

Các loại cặp nhiệt điện K

Thực tế, cặp nhiệt điện loại K có sẵn hai phiên bản khác nhau: một loại được bọc bằng sứ và một loại được làm từ vật liệu INCONEL 600. Về khả năng hoạt động, cả hai phiên bản đều có thể đo được nhiệt độ tối đa lên đến 1200 độ C. Tuy nhiên, về mặt thị giác bên ngoài, chúng khác nhau. Một phiên bản có vỏ ngoài được làm bằng sứ trong khi phiên bản khác có vỏ ngoài được bọc bằng kim loại.

Cặp nhiệt điện K bọc sứ

Phổ biến trong việc ứng dụng cho các lò nung và lò gốm, cặp nhiệt điện loại K bọc sứ là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và vẻ đẹp thẩm mỹ. Với thiết kế tinh tế, nó không chỉ chức năng mà còn mang lại ấn tượng về mặt hình thức. Vẻ ngoài đẹp mắt mang đến cho không gian một cảm giác cao cấp. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là loại cặp này có thể gặp khó khăn khi vận chuyển do vỏ bọc sứ không chịu va đập tốt. Trong trường hợp vận chuyển xa, việc cần thiết là phải có phương pháp vận chuyển riêng biệt và cẩn trọng.
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật của loại cặp này:

  • Thang đo: 0….1200 độ C
  • Cấp chính xác: Class 2 (EN – DIN)
  • Vật liệu vỏ: Ceramic type 610
  • Đường kính que dò: 15mm
  • Chiều dài que dò: 580mm, 800mm, 1000mm hoặc có thể đặt theo yêu cầu.
  • Xuất xứ: Hãng Termotech – Italy

Cặp nhiệt điện loại K vật liệu  INCONEL 600

Một loại cặp nhiệt điện K đặc biệt là phiên bản có lớp vỏ ngoài làm bằng vật liệu INCONEL 600. Được biết, INCONEL 600 là một hợp kim chứa crôm và niken, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và ôxi hóa trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Được sử dụng chủ yếu trong môi trường có nhiệt độ cao, INCONEL 600 trở nên rất chắc chắn khi nung nóng, với lớp ôxít tự nhiên bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường. Loại cặp nhiệt K này có cấu trúc chắc chắn hơn so với phiên bản bọc sứ, tăng khả năng chống vỡ và an tâm hơn trong quá trình vận chuyển.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Thang đo: 0…. 1200 độ C
  • Cấp chính xác: Class 2 (EN – DIN)
  • Đường kính que dò: 21mm
  • Chiều dài que dò: 580mm
  • Vật liệu đầu dò: INCONEL 600
  • Xuất xứ: Hãng Termotech – Italy

Can nhiệt K vật liệu inox

Cặp nhiệt này thường được sử dụng rộng rãi do giá thành phải chăng và phù hợp với hầu hết các ứng dụng. Vỏ que dò của nó được làm bằng inox 310 (AISI 310), một loại inox chịu nhiệt cao, đàn hồi và dẻo dai. Inox 310 có khả năng chịu nhiệt độ lên đến 1150 độ C. Tuy nhiên, khi sử dụng cho cặp nhiệt điện, thang đo của nó giới hạn tối đa là 1100 độ C.
Một số thông số kỹ thuật:

  • Thang đo: 0….1000 độ C
  • Loại cặp nhiệt trở: Cr-Al
  • Độ chính xác: Class 2 (EN – DIN)
  • Chiều dài que dò với nhiều kích thước: 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 1000mm.
  • Đường kính que dò: 6mm, 8mm, 10mm, 13mm, 17mm, 21mm
  • Ren kết nối: G1/2”, G1/4”, G3/8”, G1/8”
  • Xuất xứ: Hãng Termotech – Italy

Dây can nhiệt K

Loại dây cặp nhiệt K được thiết kế để đo nhiệt độ ở những vị trí có diện tích nhỏ, nơi mà các đầu dò thông thường không thể đo được. Cấu trúc của nó bao gồm một que dò nối với một dây dài (thường là 2m). Tuy nhiên, loại dây này chỉ có thể đo tối đa 400 độ C.
Thông số kỹ thuật:

  • Thang đo: 0-400 độ C
  • Đường kính que dò: 4mm, 6mm, 8mm
  • Chiều dài que dò: 30mm, 50mm, 100mm, 200mm
  • Ren kết nối: G1/2”, G3/8”, G1/4”, G1/8”
  • Chiều dài dây cáp: 2m
  • Xuất xứ: Hãng Termotech – Italy

Vì sao can nhiệt K lại được dùng nhiều ?

cap-nhiet-dien- K

Đầu tiên, cặp nhiệt loại K thể hiện khả năng đo nhiệt độ phổ biến cho hầu hết các mức độ nhiệt độ thông thường với phạm vi dao động từ 0 đến 1200 độ C. Đây là mức nhiệt độ phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trừ các nhà máy cán thép và luyện thép, nơi mà nhiệt độ thường đạt mức rất cao.
Thứ hai, từ góc độ kinh tế, sử dụng cặp nhiệt loại K trở thành lựa chọn chi phí hiệu quả, đặc biệt khi đo nhiệt độ ở mức trên 650 độ C. So với các loại cảm biến nhiệt khác như Pt100, giá thành của Pt100 tăng đáng kể khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng 650 độ C, trong khi cặp nhiệt loại K vẫn duy trì sự hiệu quả kinh tế.

Đánh giá bài viết

back top